Bước tới nội dung

bouddhiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bouddhiste
/bu.dist/
bouddhistes
/bu.dist/
Giống cái bouddhiste
/bu.dist/
bouddhistes
/bu.dist/

bouddhiste /bu.dist/

  1. Theo đạo Phật, Phật tử.
    Pèlerin bouddhiste — người hành hương Phật tử

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bouddhiste
/bu.dist/
bouddhistes
/bu.dist/
Số nhiều bouddhiste
/bu.dist/
bouddhistes
/bu.dist/

bouddhiste /bu.dist/

  1. Người theo đạo Phật, Phật tử.

Tham khảo

[sửa]