bouddhiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.dist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bouddhiste /bu.dist/ |
bouddhistes /bu.dist/ |
Giống cái | bouddhiste /bu.dist/ |
bouddhistes /bu.dist/ |
bouddhiste /bu.dist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bouddhiste /bu.dist/ |
bouddhistes /bu.dist/ |
Số nhiều | bouddhiste /bu.dist/ |
bouddhistes /bu.dist/ |
bouddhiste /bu.dist/
Tham khảo
[sửa]- "bouddhiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)