Bước tới nội dung

bouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bouse

  1. Sự say sưa; bữa rượu tuý luý.
    to be on the booze — uống say tuý luý
  2. Rượu.

Nội động từ

[sửa]

bouse nội động từ

  1. Uống say tuý luý.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouse
/buz/
bouses
/buz/

bouse gc /buz/

  1. Phân .

Tham khảo

[sửa]