boutonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.tɔ.ne/
Nội động từ[sửa]
boutonner nội động từ /bu.tɔ.ne/
- Cài khuy.
- Blouse qui boutonne par derrière — áo bờ lu cài khuy sau lưng
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Ra nụ (cây).
Ngoại động từ[sửa]
boutonner ngoại động từ /bu.tɔ.ne/
- Cài khuy.
- Boutonner sa veste — cài khuy áo
- Chạm núm kiếm vào.
- Boutonner un adversaire — chạm núm kiếm vào địch thủ
Tham khảo[sửa]
- "boutonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)