boutonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.tɔ.ne/

Nội động từ[sửa]

boutonner nội động từ /bu.tɔ.ne/

  1. Cài khuy.
    Blouse qui boutonne par derrière — áo bờ lu cài khuy sau lưng
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Ra nụ (cây).

Ngoại động từ[sửa]

boutonner ngoại động từ /bu.tɔ.ne/

  1. Cài khuy.
    Boutonner sa veste — cài khuy áo
  2. Chạm núm kiếm vào.
    Boutonner un adversaire — chạm núm kiếm vào địch thủ

Tham khảo[sửa]