box-calf
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːks.ˈkæf/
Danh từ[sửa]
box-calf /ˈbɑːks.ˈkæf/
Tham khảo[sửa]
- "box-calf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔk.skalf/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
box-calf /bɔk.skalf/ |
box-calf /bɔk.skalf/ |
box-calf gđ /bɔk.skalf/
Tham khảo[sửa]
- "box-calf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)