Bước tới nội dung

brassie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

brassie

  1. Giống đồng thau; làm bằng đồng thau.
  2. Lanh lảnh (giọng nói).
  3. (Từ lóng) liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược.

Danh từ

[sửa]

brassie (brassie)

  1. (Thể dục, thể thao) Gậy bịt đồng (để đánh gôn).

Tham khảo

[sửa]