breadth
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbrɛtθ/
| [ˈbrɛtθ] |
Danh từ
breadth (không đếm được)
- Bề ngang, bề rộng.
- Khổ (vải).
- Sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...).
- breadth of view — quan điểm rộng rãi
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “breadth”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)