breadth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɛtθ/
Hoa Kỳ | [ˈbrɛtθ] |
Danh từ
[sửa]breadth (không đếm được)
- Bề ngang, bề rộng.
- Khổ (vải).
- Sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...).
- breadth of view — quan điểm rộng rãi
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "breadth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)