Bước tới nội dung

breadth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɛtθ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

breadth (không đếm được)

  1. Bề ngang, bề rộng.
  2. Khổ (vải).
  3. Sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...).
    breadth of view — quan điểm rộng rãi

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]