Bước tới nội dung

bretelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁə.tɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bretelle
/bʁə.tɛl/
bretelles
/bʁə.tɛl/

bretelle gc /bʁə.tɛl/

  1. Dải đeo.
    Bretelle d’un fusil — dải đeo súng
  2. (Đường sắt) Ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn).
  3. Tuyến nối (nối hai cơ sở phòng thủ).
  4. (Số nhiều) Dải đeo quần, brơten.

Tham khảo

[sửa]