Bước tới nội dung

brethren

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbrɛð.rənµ;ù ˈbrɛ.ðə./
Hoa Kỳ

Danh từ

brethren (bất qui tắc) số nhiều /ˈbrɛð.rənµ;ù ˈbrɛ.ðə./

  1. Anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào.
  2. (Tôn giáo) Thầy dòng cùng môn phái.

Tham khảo