Bước tới nội dung

môn phái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mon˧˧ faːj˧˥moŋ˧˥ fa̰ːj˩˧moŋ˧˧ faːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mon˧˥ faːj˩˩mon˧˥˧ fa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

môn phái

  1. () . Trường phái.

Tham khảo

[sửa]