brisant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁi.zɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brisant /bʁi.zɑ̃/ |
brisants /bʁi.zɑ̃/ |
Giống cái | brisante /bʁi.zɑ̃t/ |
brisantes /bʁi.zɑ̃t/ |
brisant /bʁi.zɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brisant /bʁi.zɑ̃/ |
brisants /bʁi.zɑ̃/ |
brisant gđ /bʁi.zɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "brisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)