Bước tới nội dung

brisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁi.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực brisant
/bʁi.zɑ̃/
brisants
/bʁi.zɑ̃/
Giống cái brisante
/bʁi.zɑ̃t/
brisantes
/bʁi.zɑ̃t/

brisant /bʁi.zɑ̃/

  1. Cháy rất nhanh.
    Explosif brisant — chất nổ cháy rất nhanh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brisant
/bʁi.zɑ̃/
brisants
/bʁi.zɑ̃/

brisant /bʁi.zɑ̃/

  1. Đá ngầm cản sóng.

Tham khảo

[sửa]