Bước tới nội dung

broadcloth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɔd.ˌklɔθ/

Danh từ

[sửa]

broadcloth /ˈbrɔd.ˌklɔθ/

  1. Hàng len đen mỏng khổ đôi.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vải pôpơlin.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)