browse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɑʊz/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

browse /ˈbrɑʊz/

  1. Cành non, chồi non.
  2. Sự gặm (cành non, chồi non).

Ngoại động từ[sửa]

browse ngoại động từ /ˈbrɑʊz/

  1. Cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non).
  2. (Máy tính) Duyệt, điều hướng.
    Browse posts — Duyệt bài

Nội động từ[sửa]

browse nội động từ /ˈbrɑʊz/

  1. Gặm (cành non, chồi non).
  2. (Nghĩa bóng) Đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách).

Tham khảo[sửa]