brune
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁyn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brune /bʁyn/ |
brune /bʁyn/ |
Giống cái | brune /bʁyn/ |
brune /bʁyn/ |
brune /bʁyn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | brune /bʁyn/ |
brunes /bʁyn/ |
Số nhiều | brune /bʁyn/ |
brunes /bʁyn/ |
brune /bʁyn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brune /bʁyn/ |
brunes /bʁyn/ |
brune gđ /bʁyn/
Tham khảo
[sửa]- "brune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)