buccinateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /byk.si.na.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
buccinateur /byk.si.na.tœʁ/ |
buccinateur /byk.si.na.tœʁ/ |
buccinateur gđ /byk.si.na.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "buccinateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)