bumbershoot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- bumberchute (hiếm)
- bumberschutz
Từ nguyên
[sửa]Có thể là từ trộn giữa bumber + shoot, sự sửa đổi của umbr(ella) + (para)chute.[1] So sánh với umbershoot.
Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈbʌmbəˌʃuːt/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈbʌmbəɹˌʃut/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Tách âm: bum‧ber‧shoot
Danh từ
[sửa]bumbershoot (số nhiều bumbershoots)
Đồng nghĩa
[sửa]Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ kh. 1940, nhiều người Mỹ đã nhầm tưởng nó là từ lóng của Anh,[2] nhưng nhìn chung từ này không được sử dụng ở Anh.
Tham khảo
[sửa]- ▲ “bumbershoot, n.”, OED Online , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, tháng 07 năm 2023; “bumbershoot, n.”, trong Lexico, Dictionary.com; Oxford University Press, 2019–2022.
- ▲ Ben Yagoda (04/11/2011), The Good Word: Cheerio, Bumbershoot! The Word is Not Actually British for Umbrella, Slate[1], New York, N.Y.: The Slate Group, →ISSN, →OCLC, bản gốc [2] lưu trữ 21/06/2023.
Đọc thêm
[sửa]- “bumbershoot, n.”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.
- “bumbershoot, n.”, Merriam-Webster Online Dictionary, Springfield, Mass.: Merriam-Webster, 1996–nay.
- Eric Partridge (2005) “bumbershoot, n”, trong Tom Dalzell và Terry Victor, editors, The New Partridge Dictionary of Slang and Unconventional English, tập 1 (A–I), London, New York, N.Y.: Routledge, →ISBN, tr. 294.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ trộn trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ lóng trong tiếng Anh
- Từ hài hước trong tiếng Anh