parachute
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
![]() | [ˈpɛr.ə.ˌʃuːt] |
Danh từ[sửa]
parachute /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
Ngoại động từ[sửa]
parachute ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
Chia động từ[sửa]
parachute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
parachute nội động từ /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
Chia động từ[sửa]
parachute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "parachute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)