Bước tới nội dung

burnous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

burnous

  1. Áo choàng trùm kín đầu (của người A-rập).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
burnous
/byʁ.nu/
burnous
/byʁ.nu/

burnous /byʁ.nu/

  1. Áo choàng buanu (có mũ, không có tay, của người ả Rập, của hài nhi).
    faire suer le burnous — bóc lột nhân công bản xứ

Tham khảo

[sửa]