Bước tới nội dung

burweed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.ˌwid/

Danh từ

[sửa]

burweed /ˈbɜː.ˌwid/

  1. Cây quả đầy gai.

Tham khảo

[sửa]