businessman
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌmæn/
Hoa Kỳ | [.ˌmæn] |
Danh từ
[sửa]businessman /.ˌmæn/
Tham khảo
[sửa]- "businessman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.zi.nɛs.man/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
businessman /bi.zi.nɛs.man/ |
businessmen /biz.nɛs.mɛn/ |
businessman gđ /bi.zi.nɛs.man/
- (Số nhiều businessmen) Nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "businessman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)