doanh nghiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zwajŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ | jwan˧˥ ŋiə̰p˨˨ | jwan˧˧ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟwaŋ˧˥ ŋiəp˨˨ | ɟwaŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ | ɟwaŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]doanh nghiệp
- Cơ sở hoạt động sản xuất để kiếm lời.
- Những mặt hoạt động của các doanh nghiệp (Trần Bạch Đằng)
Động từ
[sửa]doanh nghiệp
Tham khảo
[sửa]- "doanh nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)