bygone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/
Tính từ
[sửa]bygone /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/
Danh từ
[sửa]bygone số nhiều /ˈbɑɪ.ˌɡɔn/
- Quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua.
- let bygones be bygones — hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng
Tham khảo
[sửa]- "bygone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)