Bước tới nội dung

cục tẩy

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ cái tẩy)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṵʔk˨˩ tə̰j˧˩˧kṵk˨˨ təj˧˩˨kuk˨˩˨ təj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuk˨˨ təj˧˩kṵk˨˨ təj˧˩kṵk˨˨ tə̰ʔj˧˩
cục tẩy.

Danh từ

[sửa]

cục tẩy

  1. cục tẩy dùng để xóa những lỗi sai chính tả khi viết bằng viết chì.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)