Bước tới nội dung

cô thân chích ảnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ tʰən˧˧ ʨïk˧˥ a̰jŋ˧˩˧ko˧˥ tʰəŋ˧˥ ʨḭ̈t˩˧ an˧˩˨ko˧˧ tʰəŋ˧˧ ʨɨt˧˥ an˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ tʰən˧˥ ʨïk˩˩ ajŋ˧˩ko˧˥˧ tʰən˧˥˧ ʨḭ̈k˩˧ a̰ʔjŋ˧˩

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 孤身隻影.

Thành ngữ

[sửa]

cô thân chích ảnh

  1. Một mình một bóng.

Dịch

[sửa]