Bước tới nội dung

công thức hoá học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ tʰɨk˧˥ hwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩kəwŋ˧˥ tʰɨ̰k˩˧ hwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨kəwŋ˧˧ tʰɨk˧˥ hwaː˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ tʰɨk˩˩ hwa˩˩ hawk˨˨kəwŋ˧˥ tʰɨk˩˩ hwa˩˩ ha̰wk˨˨kəwŋ˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧ hwa̰˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

công thức hoá học

  1. Dạng viết khác của công thức hóa học