công thức hóa học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ tʰɨk˧˥ hwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩kəwŋ˧˥ tʰɨ̰k˩˧ hwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨kəwŋ˧˧ tʰɨk˧˥ hwaː˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ tʰɨk˩˩ hwa˩˩ hawk˨˨kəwŋ˧˥ tʰɨk˩˩ hwa˩˩ ha̰wk˨˨kəwŋ˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧ hwa̰˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

công thức hóa học

  1. Nhóm kí hiệu hóa học biểu diễn thành phần phân tử của một chất.
    công thức hóa học của nước là H2O

Tham khảo[sửa]

  • Công thức hoá học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam