Bước tới nội dung

cúm gà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kum˧˥ ɣa̤ː˨˩kṵm˩˧ ɣaː˧˧kum˧˥ ɣaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kum˩˩ ɣaː˧˧kṵm˩˧ ɣaː˧˧

Danh từ

[sửa]

cúm gà

  1. (khẩu ngữ) Xem cúm gia cầm

Tham khảo

[sửa]
  • Cúm gà, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam