Bước tới nội dung

cơ tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ tïŋ˧˥kəː˧˥ tḭ̈n˩˧kəː˧˧ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ tïŋ˩˩kəː˧˥˧ tḭ̈ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

cơ tính

  1. Tính chất cơ học của vật liệu.