Bước tới nội dung

cơ thể học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ tʰḛ˧˩˧ ha̰ʔwk˨˩kəː˧˥ tʰe˧˩˨ ha̰wk˨˨kəː˧˧ tʰe˨˩˦ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ tʰe˧˩ hawk˨˨kəː˧˥ tʰe˧˩ ha̰wk˨˨kəː˧˥˧ tʰḛʔ˧˩ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

cơ thể học

  1. Như giải phẫu học