Bước tới nội dung

cơ thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ tʰṵ˧˩˧kəː˧˥ tʰu˧˩˨kəː˧˧ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ tʰu˧˩kəː˧˥˧ tʰṵʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

cơ thủ

  1. Người hoặc vận động viên chơi môn bi a.
    Trần Quyết Chiến trở thành cơ thủ số 1 thế giới.