cương kiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨəŋ˧˧ kiən˧˧kɨəŋ˧˥ kiəŋ˧˥kɨəŋ˧˧ kiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨəŋ˧˥ kiən˧˥kɨəŋ˧˥˧ kiən˧˥˧

Tính từ[sửa]

cương kiên

  1. Như kiên cường