cười như nắc nẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).. Lối so sánh này dựa trên tiếng đập cánh của nắc nẻ.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨə̤j˨˩ ɲɨ˧˧ nak˧˥ nɛ̰˧˩˧kɨəj˧˧ ɲɨ˧˥ na̰k˩˧˧˩˨kɨəj˨˩ ɲɨ˧˧ nak˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨəj˧˧ ɲɨ˧˥ nak˩˩˧˩kɨəj˧˧ ɲɨ˧˥˧ na̰k˩˧ nɛ̰ʔ˧˩

Cụm từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Cười giòn vang thành từng tràng liên tiếp, có vẻ thích chí hoặc vui vẻ hết mức.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tham khảo[sửa]

  • Cười như nắc nẻ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam