Bước tới nội dung

cường thủy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨə̤ŋ˨˩ tʰwḭ˧˩˧kɨəŋ˧˧ tʰwi˧˩˨kɨəŋ˨˩ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨəŋ˧˧ tʰwi˧˩kɨəŋ˧˧ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

cường thủy

  1. (Hóa học) Dung dịch axit nitric đậm đặc và axit chlohydric đậm đặc tỉ lệ 1:3.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]