Bước tới nội dung

cược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɨə̰ʔk˨˩kɨə̰k˨˨kɨək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɨək˨˨kɨə̰k˨˨

Động từ

[sửa]

cược

  1. Đặt cọc số tiền người mua ứng trước cho người bán sau khi đã thoả thuận.
    Phải cược tiền.