Bước tới nội dung

cố quốc tha hương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˥ kwəwk˧˥ tʰaː˧˧ hɨəŋ˧˧ko̰˩˧ kwə̰wk˩˧ tʰaː˧˥ hɨəŋ˧˥ko˧˥ wəwk˧˥ tʰaː˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˩˩ kwəwk˩˩ tʰaː˧˥ hɨəŋ˧˥ko̰˩˧ kwə̰wk˩˧ tʰaː˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

cố quốc tha hương

  1. Quê nhà đất khách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]