Bước tới nội dung

cối tẩu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
koj˧˥ tə̰w˧˩˧ko̰j˩˧ təw˧˩˨koj˧˥ təw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
koj˩˩ təw˧˩ko̰j˩˧ tə̰ʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

cối tẩu

  1. (Từ mới) Xem tẩu thuốc

Dịch

[sửa]