cốt cách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kot˧˥ kajk˧˥ko̰k˩˧ ka̰t˩˧kok˧˥ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kot˩˩ kajk˩˩ko̰t˩˧ ka̰jk˩˧

Danh từ[sửa]

cốt cách

  1. Hình thể, dáng điệu của con người.
    Mai cốt cách, tuyết tinh thần. Mỗi người một vẻ mười phân vẹn mười.
  2. Bản chất đặc biệt.