Bước tới nội dung

cứt đái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨt˧˥ ɗaːj˧˥kɨ̰k˩˧ ɗa̰ːj˩˧kɨk˧˥ ɗaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨt˩˩ ɗaːj˩˩kɨ̰t˩˧ ɗa̰ːj˩˧

Danh từ

[sửa]

cứt đái

  1. Cứtnước đái (thtục).
    Người mẹ không sợ cứt đái của con.

Tham khảo

[sửa]