ca bin
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˧ ɓin˧˧ | kaː˧˥ ɓin˧˥ | kaː˧˧ ɓɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˥ ɓin˧˥ | kaː˧˥˧ ɓin˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]ca bin
- Xem buồng lái
- Sửa chữa ca bin ô tô.
- Buồng nhỏ được thiết kế riêng phục vụ cho một công dụng nào đó.
- Ca bin điện thoại.
- Ca bin học ngoại ngữ.