buồng lái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuəŋ˨˩ laːj˧˥ | ɓuəŋ˧˧ la̰ːj˩˧ | ɓuəŋ˨˩ laːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuəŋ˧˧ laːj˩˩ | ɓuəŋ˧˧ la̰ːj˩˧ |
Danh từ
[sửa]buồng lái
- Một phần không gian của máy móc, thiết bị và xe cộ được ngăn vách, có công dụng để cho người điều khiển thiết bị đó.
- Buồng lái của một chiếc xe công-te-nơ.