Bước tới nội dung

ca ve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp cavalière (“bạn nhảy nữ, gái nhảy”).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧˧˧kaː˧˥˧˥kaː˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥˧˥kaː˧˥˧˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ca ve

  1. (Lóng) Gái điếm.