Bước tới nội dung

cabinet-making

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæb.nɪt.ˈmeɪ.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

cabinet-making /ˈkæb.nɪt.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. (Như) Cabinet-work.
  2. (Đùa cợt) Sự lập chính phủ mới.

Tham khảo

[sửa]