cabman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæb.mən/

Danh từ[sửa]

cabman /ˈkæb.mən/

  1. Người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê.

Tham khảo[sửa]