cabochard
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cabochard /ka.bɔ.ʃaʁ/ |
cabochards /ka.bɔ.ʃaʁ/ |
Giống cái | cabocharde /ka.bɔ.ʃaʁd/ |
cabochards /ka.bɔ.ʃaʁ/ |
cabochard /ka.bɔ.ʃaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cabochard /ka.bɔ.ʃaʁ/ |
cabochards /ka.bɔ.ʃaʁ/ |
Giống cái | cabocharde /ka.bɔ.ʃaʁd/ |
cabochards /ka.bɔ.ʃaʁ/ |
cabochard /ka.bɔ.ʃaʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)