Bước tới nội dung

cabotin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.bɔ.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cabotin
/ka.bɔ.tɛ̃/
cabotins
/ka.bɔ.tɛ̃/
Giống cái cabotine
/ka.bɔ.tin/
cabotines
/ka.bɔ.tin/

cabotin /ka.bɔ.tɛ̃/

  1. (Thân mật) Rởm.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cabotine
/ka.bɔ.tin/
cabotins
/ka.bɔ.tɛ̃/
Số nhiều cabotine
/ka.bɔ.tin/
cabotins
/ka.bɔ.tɛ̃/

cabotin /ka.bɔ.tɛ̃/

  1. (Thân mật) Người rởm.
  2. (Thân mật) Diễn viên tồi.

Tham khảo

[sửa]