calamité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.la.mi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
calamité /ka.la.mi.te/ |
calamités /ka.la.mi.te/ |
calamité gc /ka.la.mi.te/
- Tai họa, tai ương, thiên tai.
- Nỗi bất hạnh lớn.
- La cécité est une calamité — mù là một nỗi bất hạnh lớn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "calamité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)