thiên tai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ taːj˧˧ | tʰiəŋ˧˥ taːj˧˥ | tʰiəŋ˧˧ taːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ taːj˧˥ | tʰiən˧˥˧ taːj˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]thiên tai
- Hiện tượng thiên nhiên tác hại lớn đến sản xuất và đời sống, như bão, lụt, hạn hán, giá rét, động đất, v.v...
- Khắc phục thiên tai.
- Đề phòng thiên tai.
Tham khảo
[sửa]- "thiên tai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)