cam khổ dữ đồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːm˧˧ xo̰˧˩˧ zɨʔɨ˧˥ ɗə̤wŋ˨˩kaːm˧˥ kʰo˧˩˨˧˩˨ ɗəwŋ˧˧kaːm˧˧ kʰo˨˩˦˨˩˦ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːm˧˥ xo˧˩ ɟɨ̰˩˧ ɗəwŋ˧˧kaːm˧˥ xo˧˩ ɟɨ˧˩ ɗəwŋ˧˧kaːm˧˥˧ xo̰ʔ˧˩ ɟɨ̰˨˨ ɗəwŋ˧˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 甘苦與同.

Thành ngữ[sửa]

cam khổ dữ đồng

  1. Cùng chung ngọt, đắng.

Dịch[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]