camaraderie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːm.ˈrɑː.də.ri/
Danh từ
[sửa]camaraderie /ˌkɑːm.ˈrɑː.də.ri/
- Tình bạn, sự thân thiết.
Tham khảo
[sửa]- "camaraderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ma.ʁad.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
camaraderie /ka.ma.ʁad.ʁi/ |
camaraderies /ka.ma.ʁad.ʁi/ |
camaraderie gc /ka.ma.ʁad.ʁi/
- Tình bạn.
- Tình đồng chí, tình hữu nghị.
- prix de camaraderie — phần thưởng bạn tốt (cho học sinh tốt với bè bạn)
Tham khảo
[sửa]- "camaraderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)