camionnage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.mjɔ.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
camionnage /ka.mjɔ.naʒ/ |
camionnage /ka.mjɔ.naʒ/ |
camionnage gđ /ka.mjɔ.naʒ/
Tham khảo
[sửa]- "camionnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)