Bước tới nội dung

camionnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.mjɔ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
camionnage
/ka.mjɔ.naʒ/
camionnage
/ka.mjɔ.naʒ/

camionnage /ka.mjɔ.naʒ/

  1. Sự chở bằng xe tải.
  2. Giá tiền chuyến xe tải.

Tham khảo

[sửa]