Bước tới nội dung

camp-follower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæmp.ˈfɑː.lə.wɜː/

Danh từ

[sửa]

camp-follower /ˈkæmp.ˈfɑː.lə.wɜː/

  1. Thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãngnơi đóng quân.

Tham khảo

[sửa]