camp-follower
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæmp.ˈfɑː.lə.wɜː/
Danh từ
[sửa]camp-follower /ˈkæmp.ˈfɑː.lə.wɜː/
- Thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân.
Tham khảo
[sửa]- "camp-follower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)